Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Lâm Thao - Tháng 4/2021

(Từ ngày 26/04/2021 đến ngày 02/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 2.660 Bệnh bạc lá 1 22 28,536 20,893 7,644 28,536 28,536 295 250 45
    Bệnh khô vằn 3,24 42 300,142 250,713 41,785 7,644 49,429 49,429 194 120 66 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,175 5 100 88 12
    Rầy các loại 16 320 44 16 28
    Rầy các loại (trứng) 3,4 80
Lúa muộn trà 2 540 Bệnh bạc lá 0,533 8 97 88 9
    Bệnh khô vằn 3,133 25 77,339 63,153 14,186 14,186 14,186 93 77 16
Rau cải 30 Bọ nhảy 2,833 32 2 1 1 1 1                
Ngô 40 Bệnh khô vằn 2,5 15 8 8                
Loading...