Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Hạ Hòa - Tháng 4/2012

(Từ ngày 23/04/2012 đến ngày 29/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 3,1 25 28,421 28,421 28,421 28,421                
    Bệnh đạo ôn lá 0,25 3                
    Chuột 0,075 1                
    Rầy các loại 598,5 3.500 116,842 28,421 28,421 60 88,421 88,421                
    Rầy các loại (trứng) 2,5 40                
Lúa muộn 3.438 Bệnh khô vằn 4,5 28 342,673 269,404 73,269 73,269 73,269 50 30 20 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,5 3
    Chuột 0,023 0,4
    Rầy các loại 359,333 2.500 417,069 270,531 146,538 146,538 146,538 100 50 45 5 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 5,333 50
Chè 2.482 Bọ xít muỗi 0,8 5 5,338 5,338                
    Rầy xanh 1,633 12 37,363 32,026 5,338 5,338 5,338                
Ngô 343 Bệnh khô vằn 0,367 4                
    Sâu cắn lá 0,2 2                
Loading...