Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Việt Trì - Tháng 4/2011
(Từ ngày 24/04/2011 đến ngày 01/05/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
300 |
Chuột |
0,47 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
7 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.418 |
Bệnh khô vằn |
0,263 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,457 |
3 |
14,02 |
14,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,067 |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|