Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Thanh Sơn - Tháng 4/2025

(Từ ngày 28/04/2025 đến ngày 04/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.525 Bệnh bạc lá 0,773 6,5 C1
    Bệnh khô vằn 3,3 23,5 180,353 63,973 116,379 116,379 116,379 C3
    Chuột 0,267 2,8 27,853 27,853
    Rầy các loại 51,1 266 TT;T1;T2;T3
Lúa muộn trà 2 1.795 Bệnh bạc lá 0,567 5,2 C1
    Bệnh khô vằn 2,53 23,1 107,457 64,868 42,588 42,588 42,588 C3
    Chuột 0,23 2,6 32,434 32,434
    Rầy các loại 24,033 252 TT;T1;T2;T3
Chè 2.500 Bọ cánh tơ 0,567 3
    Bọ xít muỗi 0,9 7 82,013 82,013 C1
    Rầy xanh 0,9 5 156,101 156,101 C1
Loading...