Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Thanh Sơn - Tháng 4/2011

(Từ ngày 24/04/2011 đến ngày 01/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh khô vằn 1,017 12,5 180,678 180,678 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,317 3,5 C1
    Bọ xít dài 0,3 2 TT
    Chuột 0,637 9,4 125,322 125,322
    Rầy các loại 0,8 9 T3,4
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,533 2 8 8 C1
    Bọ xít muỗi 1,067 4 9 9 C1
    Rầy xanh 1,733 8 227,076 227,076 15 15 C1
Ngô 312 Bệnh khô vằn 1,325 15 12,549 12,549 C1
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,775 4,5 C1
Loading...