Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 17
Thanh Thủy - Tháng 4/2017
(Từ ngày 24/04/2017 đến ngày 30/04/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.301 |
Bệnh bạc lá |
0,528 |
9,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
6,338 |
41,3 |
354,685 |
187,301 |
120,771 |
46,613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn cổ bông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
97,28 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
149 |
Bệnh khô vằn |
6,79 |
23,1 |
44,7 |
29,8 |
14,9 |
|
14,9 |
14,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
100 |
200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|