kết qủa điều tra sâu bệnh tuần 17
Cẩm Khê - Tháng 4/2011

(Từ ngày 25/04/2011 đến ngày 01/05/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.388 Bệnh khô vằn 2,237 18,2 140,727 140,727 21 19 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,033 0,5 4 4
    Chuột 0,38 4,4 129,902 129,902
    Rầy các loại 30,133 200 21 3 8 5 2 3
    Rầy các loại (trứng) 76 640
    Sâu đục thân 0,153 2,3 7 4 3
Chè 900 Bọ xít muỗi 0,46 4,2                
    Rầy xanh 1,03 6,7 18,956 18,956                
Ngô 590 Bệnh khô vằn 0,33 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,963 4,7                
    Rệp cờ 0,33 3,3                
Đậu tương 30 Ruồi đục thân 0,837 4,6                
    Sâu cuốn lá 3,267 21 0,635 0,635                
Loading...