Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 4/2010

(Từ ngày 19/04/2010 đến ngày 25/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 693 Bệnh khô vằn 8,522 26,4 258,342 218,249 40,093 54,965 40,093 14,872 C3 - C5
    Bệnh đạo ôn lá 3,657 14 197,014 138,6 58,414 116,829 58,414 58,414 C3 - C5
    Bọ xít dài 1,16 3,6 25,221 25,221 TT
Lúa muộn 1.715 Bệnh khô vằn 11,703 36,7 587,508 270,298 317,21 572,126 317,21 254,916 C3 - C5, C7
    Bệnh đạo ôn lá 4,493 18,2 415,702 244,202 171,5 343 171,5 171,5 C3 - C5
    Bọ xít dài 0,867 2 TT
    Chuột 1,823 5,8 197,29 197,29
Đậu tương 87 Bệnh sương mai 3,533 16 8,156 8,156 C1 - C3
    Sâu cuốn lá 1,433 8
    Sâu đục quả 1,693 6 1,631 1,631
Loading...