kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Hạ Hòa - Tháng 4/2012

(Từ ngày 16/04/2012 đến ngày 22/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 1,8 8 50 30 20 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,45 3 50 20 30 C1,3
    Bọ xít đen 0,15 2
    Chuột 0,7 5
    Rầy các loại 21,2 120 50 1 5 2 2 10 30 TT
Lúa muộn 3.438 Bệnh khô vằn 2,7 15 73,269 73,269 50 30 20 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,933 7 50 30 20 C1,3
    Bọ xít đen 0,167 2
    Chuột 0,567 4
    Rầy các loại 29,067 240 50 5 7 3 15 20 TT
    Rầy các loại (trứng) 0,5 8
    Sâu đục thân 0,007 0,1
Chè 2.482 Bệnh phồng lá 2,867 15 39,189 39,189                
    Bọ cánh tơ 0,033 1                
    Bọ xít muỗi 0,167 3                
    Rầy xanh 1,167 5 33,591 33,591                
Rau cải 228 Sâu tơ 0,433 3                
    Sâu xanh 0,2 2                
Ngô 343 Bệnh khô vằn 0,033 1                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,3 5                
    Sâu cắn lá 0,567 3                
Loading...