Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Việt Trì - Tháng 4/2024
(Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.157 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,333 |
24,1 |
171,58 |
55,88 |
115,7 |
|
149,729 |
149,729 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
12,8 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|