Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Phú Thọ - Tháng 4/2011
(Từ ngày 18/04/2011 đến ngày 24/04/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
963,4 |
Bệnh khô vằn |
0,243 |
5,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,013 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít đen |
0,233 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,543 |
8,9 |
59,897 |
59,897 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
0,6 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,253 |
4,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|