Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2014

(Từ ngày 14/04/2014 đến ngày 20/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 7,69 28,6 450 300 150 150 150 43 30 8 5
    Bệnh đạo ôn lá 1,18 8,6 150 150 30 22 5 3
    Chuột 2,21 11,1 450 150 150 150
    Rầy các loại 81,2 315 49 3 15 16 10 5
    Rầy các loại (trứng) 5,6 35
    Sâu đục thân 0,46 2,4
Lúa muộn 2.872,6 Bệnh khô vằn 2,793 21,6 244,175 168,558 75,618 75,618 75,618 28 25 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,57 4,4 26 20 4 2
    Chuột 0,67 6,1 168,558 92,94 75,618
    Rầy các loại 23,1 210 33 10 12 8 3
    Rầy các loại (trứng) 2,567 21
    Sâu đục thân 0,377 4,2 75,618 75,618 10 2 5 3
Chè 790 Bệnh phồng lá 2,433 21 41,199 41,199 41,199 41,199                
    Bọ xít muỗi 1,163 7,8 22,298 22,298                
    Rầy xanh 1,06 5,7 15,503 15,503 15,503 15,503                
Ngô 545 Bệnh khô vằn 0,33 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,923 8,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,183 1                
Loading...