Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Cẩm Khê - Tháng 4/2016

(Từ ngày 11/04/2016 đến ngày 17/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh khô vằn 3,34 16,7 134,834 134,834 23 20 3
    Chuột 0,847 6,6 51,489 45,655 5,834
    Rầy các loại 37,6 400
    Rầy các loại (trứng) 3,733 32
    Sâu đục thân 0,08 2,4
Lúa muộn 3.042,1 Bệnh khô vằn 1,557 12,3 162,153 162,153 12 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,027 0,8                
    Chuột 0,467 4,2 142,057 142,057
    Rầy các loại 63,333 800 3,465 3,465 85 31 33 15 6
    Rầy các loại (trứng) 4,633 40
    Sâu đục thân 0,16 2,4 33 7 15 9 2
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,103 3,1                
    Bọ xít muỗi 0,643 5,2 15,503 15,503                
    Nhện đỏ 0,2 4                
    Rầy xanh 0,423 3,5                
Ngô 581,9 Bệnh đốm lá lớn 1,633 9,3                
    Sâu đục thân, bắp 0,11 3,3                
Loading...