kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Lâm Thao - Tháng 4/2009

(Từ ngày 13/04/2009 đến ngày 19/04/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 600 Bệnh khô vằn 1,6 14 180 180 50 30 15 5 C1,3
    Bọ xít dài 0,6 7 240 120 120
    Châu chấu 1,067 20 180 120 60 120 60 60
    Chuột 0,833 12 180 60 60 60 120 120
    Rầy các loại 474,967 3.480 540 420 60 60 240 120 120 80 30 50 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 876 8.370 100 100
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,9 9
    Sâu đục thân 0,133 2 40 15 20 5 T1,2
Lúa muộn 2.866,7 Bệnh khô vằn 7,377 44,2 928,785 533,329 240,713 154,744 309,488 309,488 50 25 23 2 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,89 12 154,744 154,744 154,744 154,744 54 25 24 5 C1,3
    Bọ xít dài 0,267 4 154,744 154,744
    Châu chấu 0,2 3 85,969 85,969
    Chuột 2,687 12,5 819,999 177,884 441,414 200,701 464,231 464,231
    Rầy các loại 219 1.170 91,915 91,915 96 42 54 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 69 1.620 100 100
    Sâu đục thân 1,377 6,15 240,713 240,713
Loading...