Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Cẩm Khê - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.230 Bệnh khô vằn 1,269 28,9 664,927 423 241,927 124,9 124,9 53 38 11 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,176 4,6 50 42 8
    Bọ xít dài 0,045 2
    Chuột 0,419 11,4 728,973 423 181,073 124,9
    Rầy các loại 15,545 405
    Rầy các loại (trứng) 5,727 450 56 7 11 20 14 4
    Sâu đục thân 0,169 4,5 117,027 117,027
Chè 930 Bọ xít muỗi 0,373 5,8 26,355 26,355                
    Rầy xanh 0,24 4,8                
Ngô 345 Bệnh đốm lá nhỏ 0,135 4,5                
Đậu tương 272 Sâu cuốn lá 1,718 21 18,907 18,907 18,907 18,907                
    Sâu đục quả 0,079 4,7                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,012 0,5                
Loading...