Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Tam Nông - Tháng 4/2010

(Từ ngày 12/04/2010 đến ngày 18/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.477,4 Bệnh khô vằn 4,913 38 380,823 247,74 133,083 266,167 133,083 133,083 C1;3
    Bệnh đạo ôn lá 1,1 12 168,914 112,609 56,305 112,609 56,305 56,305 C1;3
    Bọ xít dài 0,867 10 199,625 66,542 133,083 133,083 133,083
    Chuột 0,4 5 112,609 112,609
    Rầy các loại 37,383 500 66,542 66,542 TT, T3,4
    Sâu đục thân 0,347 4 T5, Nhộng
Rau cải 120 Sâu tơ 0,7 8                
    Sâu xanh 0,9 10 36 24 12 12 12                
Đậu tương 221,6 Sâu cuốn lá 7,36 64 132,96 66,48 44,32 22,16 Nhộng
    Sâu đục quả 0,11 2
Loading...