Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 15
Thanh Sơn - Tháng 4/2013

(Từ ngày 08/04/2013 đến ngày 14/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 8,337 112 688,196 491,899 196,298 196,298 196,298 124 75 34 13 2 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 1,067 8,5 388,9 388,9 59 34 14 7 4 C1,3
    Bọ xít dài 0,137 2,7 TT
    Chuột 1,267 15,3 359,802 285,902 73,9 73,9 73,9
    Rầy các loại 18,8 144 146 37 98 11 T3
    Sâu đục thân 0,493 9,9 73,9 73,9
Chè 1.525 Bọ xít muỗi 6,2 13 925,202 559,525 365,678 365,678 365,678 82 56 21 5 C1,3
    Nhện đỏ 5,933 22 686,787 432,262 127,262 127,262
    Rầy xanh 4,333 16 482,738 371,585 111,153 111,153 111,153 27 27 C1
Loading...