Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 14
Phú Thọ - Tháng 4/2021
(Từ ngày 05/04/2021 đến ngày 11/04/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
950 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
0,75 |
10 |
29,087 |
29,087 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,02 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,068 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Sâu keo mùa Thu |
0,26 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|