Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 14
Cẩm Khê - Tháng 3/2015

(Từ ngày 30/03/2015 đến ngày 05/04/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.500 Bệnh khô vằn 4,54 21,8 303,363 249,552 53,812 20 17 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,28 3,7 12 11 1
    Chuột 0,39 4,1 104,26 104,26
    Rầy các loại 28,267 200 36 18 11 5 1 1
    Rầy các loại (trứng) 4,267 40
    Sâu đục thân 0,173 2,8 50,448 50,448 19 3 12 4
Lúa muộn 2.896 Bệnh khô vằn 1,953 12,8 139,48 139,48 15 14 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,13 2,2 6 6
    Chuột 0,317 2,6 50,424 50,424
    Rầy các loại 16,8 120 27 15 6 3 1 2
    Rầy các loại (trứng) 1,867 24
    Sâu đục thân 0,24 2,4 14 4 8 2
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,86 3,2                
    Rầy xanh 1,947 5,1 61,021 61,021 61,021 61,021                
Ngô 551 Bệnh khô vằn 0,11 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,79 8,7                
    Sâu đục thân, bắp 0,11 3,3                
Nhãn vải 90 Bệnh sương mai                
Loading...