Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 14
Cẩm Khê - Tháng 4/2012

(Từ ngày 02/04/2012 đến ngày 08/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.364 Bệnh khô vằn 0,073 2,2 1 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,073 1,7 6 5 1
    Chuột 0,533 4,4 177,088 177,088
    Rầy các loại 72,267 288 70 5 19 12 22 12
    Rầy các loại (trứng) 5,6 32
Chè 790 Bệnh đốm nâu                
    Bọ xít muỗi 0,717 5,2 15,503 15,503 15,503 15,503                
    Rầy xanh 0,903 6 22,298 22,298 22,298 22,298                
Ngô 477,9 Bệnh khô vằn 0,22 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,927 5,4                
    Sâu đục thân, bắp 0,33 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,023 0,7                
Loading...