Ket qua dieu tra sau benh tuan 13 - Tram Tan Son
Tân Sơn - Tháng 3/2012

(Từ ngày 26/03/2012 đến ngày 01/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.849,7 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,793 3,3 33 21 12 C1, C3
    Bọ trĩ 0,81 6,8
    Rầy các loại 96,483 308 794 293 389 53 59 T1, T2
    Rầy các loại (trứng) 24,383 175 204 204
    Ruồi đục nõn 2,164 14,3 81,17 81,17
Chè 1.601,3 Bệnh phồng lá 5,6 20 259,572 259,572                
    Bọ cánh tơ 1,2 4                
    Bọ xít muỗi 1,867 4                
    Rầy xanh 3,467 10 156,348 156,348                
Loading...