Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 13- trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 4/2010

(Từ ngày 29/03/2010 đến ngày 04/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.300 Bệnh khô vằn 0,6 5                
    Bệnh đạo ôn lá 2 45 156,818 104,545 52,273 104,545 52,273 52,273                
    Chuột 0,6 8 156,818 104,545 52,273                
    Sâu đục thân 1,5 10 218,595 166,322 52,273 52,273 52,273                
Rau cải 120 Bọ nhảy 0,9 12 12 12                
    Sâu xanh 0,667 6 36 24 12 12 12                
Đậu tương 221,6 Sâu cuốn lá 4,667 40 110,8 66,48 44,32 44,32 44,32                
Loading...