Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 13
Việt Trì - Tháng 3/2011
(Từ ngày 28/03/2011 đến ngày 03/04/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
300 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
7,5 |
20 |
30 |
30 |
|
|
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.500 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
1 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
84,333 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
1,357 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|