Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 13
Thanh Sơn - Tháng 4/2025

(Từ ngày 31/03/2025 đến ngày 06/04/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.525 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,81 6,1 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,423 3,1 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,15 1,3
    Bệnh sinh lý 0,733 9,6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2,723 13,3 152,5 152,5
    Chuột 1,057 6,1 27,853 27,853
    Rầy các loại 12,167 64 T2,3,4
Lúa muộn trà 2 1.795 Bệnh khô vằn 0,21 1,9 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,247 2 C1
    Bệnh đốm sọc VK 0,197 3,6
    Bệnh sinh lý 0,67 9,2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,69 12,3 75,266 75,266
    Chuột 1,007 5,2 32,777 32,777
    Rầy các loại 7,633 63 T2,3,4
Chè 2.500 Bọ xít muỗi 1 6 82,013 82,013 C1
    Rầy xanh 0,9 5 156,101 156,101 C1
Loading...