Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11 trạm Việt Trì
Việt Trì - Tháng 3/2021
(Từ ngày 15/03/2021 đến ngày 21/03/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
576 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,28 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,433 |
5,1 |
9,956 |
9,956 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
636 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,11 |
0,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,273 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
75 |
Sâu keo mùa Thu |
0,043 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|