Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11 - Tam Nông
Tam Nông - Tháng 3/2012
(Từ ngày 12/03/2012 đến ngày 18/03/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.557,3 |
Bệnh đạo ôn lá |
1,167 |
5 |
566,51 |
566,51 |
|
|
|
|
|
7 |
7 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
52 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
195 |
|
35 |
56 |
54 |
50 |
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,213 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
|
|
5 |
9 |
18 |
|
|
Rau cải |
164,6 |
Bọ nhảy |
2,167 |
15 |
21,421 |
21,421 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,767 |
3 |
16,46 |
16,46 |
|
|
|
|
|
23 |
|
|
3 |
8 |
12 |
|
T3,4,5 |