Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Yên Lập - Tháng 3/2010

(Từ ngày 15/03/2010 đến ngày 22/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.432 Bệnh đạo ôn lá 0,081 1,34 31 20 8 3 C1
    Bệnh sinh lý 0,125 5
    Chuột 0,241 5 151,115 151,115
    Ruồi đục nõn 2,526 14,6 809,88 578,485 231,394 252,645 252,645
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,225 9
Chè 1.376 Bọ xít muỗi 2,7 12 412,8 374,211 38,589                
    Rầy xanh 2,5 10 343,746 343,746                
Đậu tương 82,7 Ruồi đục thân                
    Sâu cuốn lá 0,018 0,2                
    Sâu xám 0,275 2                
Loading...