Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Tam Nông - Tháng 3/2014
(Từ ngày 10/03/2014 đến ngày 16/03/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.584,1 |
Bệnh sinh lý |
3,967 |
25 |
378,66 |
258,41 |
120,25 |
|
120,25 |
120,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
49,6 |
232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Ruồi đục nõn |
1,007 |
8,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|