kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Phú Thọ - Tháng 3/2021
(Từ ngày 15/03/2021 đến ngày 21/03/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
950 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,057 |
1,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,467 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
130 |
Sâu cắn lá |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|