Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Thanh Sơn - Tháng 3/2011

(Từ ngày 14/03/2011 đến ngày 20/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,767 20 373,755 373,755 C1
    Ốc bươu vàng 0,8 4 363,592 306 57,592 Non
    Ruồi đục nõn 0,893 12,5 67,755 67,755 C1
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,4 2 4 4 C1
    Bọ xít muỗi 1,8 6 99,623 99,623 15 15 C1
    Rầy xanh 1,933 6 163,349 163,349 17 17 C1
Ngô 312 Sâu xám 0,7 7                
Loading...