Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Thanh Sơn - Tháng 3/2017
(Từ ngày 13/03/2017 đến ngày 19/03/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.220 |
Bệnh sinh lý |
0,667 |
10 |
137,346 |
137,346 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
1,317 |
15 |
247,986 |
247,986 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bệnh phồng lá |
1,867 |
20 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |