Két quả điều tra sâu bệnh tuần 11
Lâm Thao - Tháng 3/2010

(Từ ngày 15/03/2010 đến ngày 21/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 1,763 12 30,626 30,626 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1,743 13,8 27,7 24,774 2,926 8,779 8,779 46 33 10 3 C1,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 2 20 33,553 33,553
    Chuột 4,31 31,3 154,494 52,474 77,247 24,774 30,626 30,626
    Rầy các loại 10,8 117 T3,4
Lúa muộn 3.005 Bệnh đạo ôn lá 0,433 2,1                
    Chuột 1,14 7,3 242,789 242,789                
    Rầy các loại 7,2 54                
    Ruồi đục nõn 0,643 4,6                
Đậu tương 82 Sâu cuốn lá 1,6 8                
Loading...