Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 10 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 3/2010
(Từ ngày 08/03/2010 đến ngày 14/03/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.715 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,34 |
7,97 |
36,504 |
36,504 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít đen |
0,18 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
4,149 |
9,23 |
551,004 |
551,004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,36 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|