Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 10
Việt Trì - Tháng 3/2016
(Từ ngày 07/03/2016 đến ngày 13/03/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
230 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
4,667 |
36 |
57,871 |
51,194 |
6,677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,8 |
12 |
3,71 |
3,71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
45 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
10 |
32 |
21,75 |
9,75 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.025 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|