Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 10
Phú Thọ - Tháng 3/2013
(Từ ngày 04/03/2013 đến ngày 10/03/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
155 |
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
1,27 |
5,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
905 |
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,507 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
201 |
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|