Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 1 năm 2016
Thanh Thủy - Tháng 12/2015
(Từ ngày 28/12/2015 đến ngày 03/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
1,5 |
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
900 |
Bệnh khô vằn |
3,1 |
14 |
17,308 |
17,308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,533 |
3 |
14,161 |
14,161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|