Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 1
Việt Trì - Tháng 1/2019
(Từ ngày 31/12/2018 đến ngày 06/01/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
160 |
Bệnh sương mai |
0,55 |
6,6 |
5,565 |
5,565 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,1 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rệp |
1,553 |
20 |
3,478 |
3,478 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,067 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
4 |
11,13 |
11,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|