Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 1
Việt Trì - Tháng 1/2011
(Từ ngày 03/01/2011 đến ngày 09/01/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
1 |
Rầy các loại |
97,7 |
190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
6,4 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |
Rau cải |
1 |
Sâu tơ |
6,9 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 |
|
|
Sâu xanh |
6,5 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3.4 |