Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 1
Việt Trì - Tháng 1/2016
(Từ ngày 04/01/2016 đến ngày 10/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
70 |
Bọ nhảy |
2,067 |
20 |
12,833 |
12,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,767 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
3 |
7,583 |
7,583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|