Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 09 trạm Thanh Sơn
Thanh Sơn - Tháng 3/2011
(Từ ngày 28/02/2011 đến ngày 06/03/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.580 |
Ốc bươu vàng |
1,6 |
10 |
671,625 |
359,498 |
260,252 |
51,875 |
51,875 |
51,875 |
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
0,7 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,2 |
6 |
539,719 |
539,719 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |