Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 09- Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 3/2010
(Từ ngày 01/03/2010 đến ngày 07/03/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.300 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,333 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
1,833 |
15 |
71,469 |
71,469 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
0,833 |
10 |
71,469 |
71,469 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|