Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 09
Lâm Thao - Tháng 2/2018
(Từ ngày 26/02/2018 đến ngày 04/03/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.907 |
Bọ trĩ |
48 |
350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,143 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.393 |
Ốc bươu vàng |
0,388 |
4 |
37,313 |
37,313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
6 |
Sâu tơ |
3,1 |
16 |
0,6 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,325 |
12 |
0,9 |
0,6 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|