Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08 - trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 2/2010
(Từ ngày 22/02/2010 đến ngày 28/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
7,558 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
1,143 |
8,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,42 |
3,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
2,975 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,243 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|