Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08 - Tam Nông
Tam Nông - Tháng 2/2012
(Từ ngày 20/02/2012 đến ngày 26/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.380,6 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
3,833 |
15 |
364,55 |
364,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,4 |
2 |
126,49 |
126,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
164,6 |
Bọ nhảy |
2,533 |
15 |
23,72 |
23,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,033 |
5 |
16,46 |
16,46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|