Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Việt Trì - Tháng 2/2011
(Từ ngày 21/02/2011 đến ngày 27/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.500 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
1,103 |
15 |
46,074 |
46,074 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
52,325 |
600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
|
|
Ốc bươu vàng |
1,303 |
21 |
166,282 |
55,427 |
55,427 |
55,427 |
166,282 |
166,282 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5+TT |
Rau cải |
5 |
Bọ nhảy |
6,4 |
23 |
1,5 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
1,5 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
3,71 |
12 |
1 |
0,5 |
|
0,5 |
0,5 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4,5 |