Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Yên Lập - Tháng 2/2010
(Từ ngày 22/02/2010 đến ngày 28/02/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.220 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,267 |
20 |
298,78 |
222 |
76,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
3,967 |
45 |
290,632 |
222,096 |
68,536 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,9 |
10 |
153,464 |
153,464 |
|
|
76,78 |
76,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,5 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
1 |
3 |
2 |
|
|
|