kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Thanh Sơn - Tháng 2/2012
(Từ ngày 20/02/2012 đến ngày 26/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.106 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,633 |
20 |
165,006 |
165,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.865 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,8 |
6 |
173,899 |
173,899 |
|
|
|
|
|
10 |
10 |
|
|
|
|
|
C1 |