Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 08
Phú Thọ - Tháng 2/2011
(Từ ngày 21/02/2011 đến ngày 27/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
942,5 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,087 |
2 |
13,163 |
13,163 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
Rau cải |
42 |
Bọ nhảy |
1,26 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu tơ |
0,14 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,4,N |
|
|
Sâu xanh |
0,12 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,4,5 |
Ngô |
201 |
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|