Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 07
Phú Thọ - Tháng 2/2011
(Từ ngày 14/02/2011 đến ngày 20/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
623 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
42 |
Bọ nhảy |
2,78 |
12,2 |
4,2 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,16 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,06 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|