Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 07
Phú Thọ - Tháng 2/2014
(Từ ngày 10/02/2014 đến ngày 16/02/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
195 |
Ốc bươu vàng |
0,06 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
711,6 |
Ốc bươu vàng |
0,053 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
19,5 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
90 |
Sâu xám |
0,66 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|